dallyingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dallyingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dallyingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dallyingly.

Từ điển Anh Việt

  • dallyingly

    xem dally