dale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dale.

Từ điển Anh Việt

  • dale

    /deil/

    * (thơ ca)

    thung lũng (miền bắc nước Anh)

    up hill and down dale

    (xem) hill

    to curse up hill and down dale

    chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dale

    an open river valley (in a hilly area)