dalmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dalmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalmatic.

Từ điển Anh Việt

  • dalmatic

    /dæl'mætik/

    * danh từ

    áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)