dalo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dalo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dalo

    Similar:

    taro: herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves

    Synonyms: taro plant, dasheen, Colocasia esculenta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).