taro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taro.
Từ điển Anh Việt
taro
/'tɑ:rou/
* danh từ, số nhiều taros
(thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước
củ khoai sọ; củ khoai nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taro
* kinh tế
cây khoai sọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taro
edible starchy tuberous root of taro plants
Synonyms: cocoyam, dasheen, eddo
herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
Synonyms: taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta
tropical starchy tuberous root