dasheen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dasheen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasheen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasheen.
Từ điển Anh Việt
dasheen
* danh từ
(thực vật) loại khoai sọ, khoai nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dasheen
Similar:
taro: edible starchy tuberous root of taro plants
taro: herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
Synonyms: taro plant, dalo, Colocasia esculenta
taro: tropical starchy tuberous root