edda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edda.

Từ điển Anh Việt

  • edda

    * danh từ

    văn thơ Băng đảo cổ, edda

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edda

    either of two distinct works in Old Icelandic dating from the late 13th century and consisting of 34 mythological and heroic ballads composed between 800 and 1200; the primary source for Scandinavian mythology

    Similar:

    taro: tropical starchy tuberous root

    Synonyms: taro root, cocoyam, dasheen