taroc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taroc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taroc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taroc.

Từ điển Anh Việt

  • taroc

    /'tærɔk/ (tarot) /'tærou/

    * danh từ

    lá bài

    taroc cards: cỗ bài 78 lá