tarot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarot.

Từ điển Anh Việt

  • tarot

    /'tærɔk/ (tarot) /'tærou/

    * danh từ

    lá bài

    taroc cards: cỗ bài 78 lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarot

    Similar:

    tarot card: any of a set of (usually 72) cards that include 22 cards representing virtues and vices and death and fortune etc.; used by fortunetellers