tarot card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarot card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarot card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarot card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarot card

    any of a set of (usually 72) cards that include 22 cards representing virtues and vices and death and fortune etc.; used by fortunetellers

    Synonyms: tarot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).