dal (deca-liter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dal (deca-liter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dal (deca-liter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dal (deca-liter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dal (deca-liter)
* kỹ thuật
mười lít
toán & tin:
decalit
Từ liên quan
- dal
- dale
- dali
- dalo
- dalea
- dally
- dalasi
- daleth
- dalian
- dallas
- dalton
- dallier
- dalmane
- dalesman
- dalmatia
- dalmatic
- dalbergia
- dalliance
- dalmatian
- daltonian
- daltonism
- dalai lama
- dall sheep
- dallyingly
- dallisgrass
- dall's sheep
- dallis grass
- dalton's law
- dale carnegie
- dalea spinosa
- dalton trumbo
- dalmatian iris
- dalbergia nigra
- dal (deca-liter)
- dalbergia retusa
- dalbergia sissoo
- dalmatia pyrethrum
- dalmatian laburnum
- dalbergia cearensis
- dalbergia latifolia
- dalmatian pyrethrum
- dalbergia stevensonii
- dalton's law of partial pressures