dallier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dallier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dallier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dallier.
Từ điển Anh Việt
dallier
xem dally
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dallier
someone who wastes time
Synonyms: dillydallier, dilly-dallier, mope, lounger