mope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mope.
Từ điển Anh Việt
mope
/moup/
* danh từ
người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
(the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes: buồn nản
* nội động từ
chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
to mope [about] in the house all day: quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mope
move around slowly and aimlessly
Synonyms: mope around
be apathetic, gloomy, or dazed
Synonyms: moon around, moon about
Similar:
dallier: someone who wastes time
Synonyms: dillydallier, dilly-dallier, lounger