moon around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moon around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moon around

    Similar:

    moon: be idle in a listless or dreamy way

    Synonyms: moon on

    mope: be apathetic, gloomy, or dazed

    Synonyms: moon about

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).