mooneye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mooneye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mooneye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mooneye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mooneye

    Similar:

    moon blindness: recurrent eye inflammation in horses; sometimes resulting in blindness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).