moon blindness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moon blindness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon blindness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon blindness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moon blindness
recurrent eye inflammation in horses; sometimes resulting in blindness
Synonyms: mooneye
Similar:
nyctalopia: inability to see clearly in dim light; due to a deficiency of vitamin A or to a retinal disorder
Synonyms: night blindness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moon
- moony
- moonie
- moon on
- mooneye
- moonily
- moonish
- moonlit
- moonset
- moon ray
- moon-eye
- moon-ray
- moonbeam
- mooncalf
- moonfish
- moonless
- moonlike
- moonrise
- moonseed
- moonshot
- moonwalk
- moonwort
- moon roof
- moon shot
- moon-eyed
- moonfaced
- mooniness
- moonlight
- moonscape
- moonshell
- moonshine
- moonshiny
- moonstone
- moon about
- moon craft
- moon daisy
- moon shell
- moon-blind
- moon-bound
- moon-faced
- moon-round
- moonflower
- moonshiner
- moonstruck
- moon around
- moon carrot
- moon curser
- moon-curser
- mooney unit
- moonlighter