moonstruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonstruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonstruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonstruck.
Từ điển Anh Việt
moonstruck
/'mu:nstrʌk/
* tính từ
gàn, hâm hâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonstruck
Similar:
lunatic: insane and believed to be affected by the phases of the moon