moon craft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moon craft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon craft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon craft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moon craft

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    con tàu Mặt trăng