moonlighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonlighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonlighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonlighter.

Từ điển Anh Việt

  • moonlighter

    * danh từ

    kẻ ăn đêm, ăn sương

    * danh từgười làm đêm ngoài giờ

    người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moonlighter

    * kinh tế

    người làm thêm ban đêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moonlighter

    a person who holds a second job (usually after hours)