moonlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moonlike

    resembling the moon in shape

    Synonyms: moon-round

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).