moonlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonlight.
Từ điển Anh Việt
moonlight
/'mu:nlait/
* danh từ
ánh trăng, ánh sáng trăng
in the moonlight: dưới ánh trăng
moonlight fitting
sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moonlight
* kinh tế
làm đêm ngoài giờ