moonshine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonshine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonshine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonshine.
Từ điển Anh Việt
moonshine
/'mu:nʃain/
* danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonshine
whiskey illegally distilled from a corn mash
Synonyms: bootleg, corn liquor
distill (alcohol) illegally; produce moonshine
Similar:
moonlight: the light of the Moon
moonlight is the smuggler's enemy
the Moon was bright enough to read by
Synonyms: Moon