moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
moon
/mu:n/
* danh từ
mặt trăng
new moon: trăng non
crescent moon: trăng lưỡi liềm
ánh trăng
(thơ ca) tháng
to cry for the moon
(xem) cry
to shoot the moon
(từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
once in a blue moon
rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
the man in the moon
chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
* nội động từ (+ about, around...)
đi lang thang vơ vẩn
có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
* ngoại động từ
to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
moon
(thiên văn) mặt trăng
full m. tuần trăng tròn
new m. tuần trăng non
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moon
* kỹ thuật
mặt trăng
xây dựng:
trăng (mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moon
the natural satellite of the Earth
the average distance to the Moon is 384,400 kilometers
men first stepped on the moon in 1969
any object resembling a moon
he made a moon lamp that he used as a night light
the clock had a moon that showed various phases
United States religious leader (born in Korea) who founded the Unification Church in 1954; was found guilty of conspiracy to evade taxes (born in 1920)
Synonyms: Sun Myung Moon
any natural satellite of a planet
Jupiter has sixteen moons
be idle in a listless or dreamy way
Synonyms: moon around, moon on
expose one's buttocks to
moon the audience
Similar:
lunar month: the period between successive new moons (29.531 days)
Synonyms: lunation, synodic month
moonlight: the light of the Moon
moonlight is the smuggler's enemy
the Moon was bright enough to read by
Synonyms: moonshine
daydream: have dreamlike musings or fantasies while awake
She looked out the window, daydreaming
- moon
- moony
- moonie
- moon on
- mooneye
- moonily
- moonish
- moonlit
- moonset
- moon ray
- moon-eye
- moon-ray
- moonbeam
- mooncalf
- moonfish
- moonless
- moonlike
- moonrise
- moonseed
- moonshot
- moonwalk
- moonwort
- moon roof
- moon shot
- moon-eyed
- moonfaced
- mooniness
- moonlight
- moonscape
- moonshell
- moonshine
- moonshiny
- moonstone
- moon about
- moon craft
- moon daisy
- moon shell
- moon-blind
- moon-bound
- moon-faced
- moon-round
- moonflower
- moonshiner
- moonstruck
- moon around
- moon carrot
- moon curser
- moon-curser
- mooney unit
- moonlighter