daydream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daydream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daydream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daydream.

Từ điển Anh Việt

  • daydream

    * danh từ

    sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền

    she stared out of the window, lost in day-dreams

    cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng

    * động từ

    he sat in the classroom, day-dreaming about holidays: nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet