castle in spain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castle in spain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castle in spain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castle in spain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castle in spain
Similar:
reverie: absentminded dreaming while awake
Synonyms: revery, daydream, daydreaming, oneirism, air castle, castle in the air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).