revery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revery
Similar:
reverie: an abstracted state of absorption
reverie: absentminded dreaming while awake
Synonyms: daydream, daydreaming, oneirism, air castle, castle in the air, castle in Spain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).