reverie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverie.
Từ điển Anh Việt
reverie
/'revəri/
* danh từ
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie: mơ màng, mơ mộng
(từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
(âm nhạc) khúc mơ màng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverie
absentminded dreaming while awake
Synonyms: revery, daydream, daydreaming, oneirism, air castle, castle in the air, castle in Spain
an abstracted state of absorption
Synonyms: revery