daydreaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daydreaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daydreaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daydreaming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daydreaming
Similar:
reverie: absentminded dreaming while awake
Synonyms: revery, daydream, oneirism, air castle, castle in the air, castle in Spain
dream: have a daydream; indulge in a fantasy
Synonyms: daydream, woolgather, stargaze
daydream: have dreamlike musings or fantasies while awake
She looked out the window, daydreaming
Synonyms: moon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).