stargaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stargaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stargaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stargaze.
Từ điển Anh Việt
stargaze
* nội động từ
xem sao; chiêm tinh
mơ màng trăng gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stargaze
observe the stars
Similar:
dream: have a daydream; indulge in a fantasy
Synonyms: daydream, woolgather