stargazer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stargazer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stargazer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stargazer.

Từ điển Anh Việt

  • stargazer

    * danh từ

    (động vật học) cá sao Nhật

    người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stargazer

    heavy-bodied marine bottom-lurkers with eyes on flattened top of the head

    Similar:

    lotus-eater: someone indifferent to the busy world

    in the Odyssey Homer tells of lotus-eaters who live in dreamy indolence

    astronomer: a physicist who studies astronomy

    Synonyms: uranologist