lotus-eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lotus-eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lotus-eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lotus-eater.
Từ điển Anh Việt
lotus-eater
/'loutəs,i:tə/
* danh từ
kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lotus-eater
someone indifferent to the busy world
in the Odyssey Homer tells of lotus-eaters who live in dreamy indolence
Synonyms: stargazer