daydreamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daydreamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daydreamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daydreamer.

Từ điển Anh Việt

  • daydreamer

    * danh từ

    người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daydreamer

    someone who indulges in idle or absentminded daydreaming

    Synonyms: woolgatherer