woolgatherer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woolgatherer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woolgatherer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woolgatherer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woolgatherer

    Similar:

    daydreamer: someone who indulges in idle or absentminded daydreaming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).