lunation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunation.
Từ điển Anh Việt
lunation
/lu:'neiʃn/
* danh từ
tuần trăng; tháng âm lịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lunation
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự bán nguyệt
điện lạnh:
tháng âm lịch
tuần trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunation
Similar:
lunar month: the period between successive new moons (29.531 days)
Synonyms: moon, synodic month