synodic month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synodic month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synodic month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synodic month.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synodic month
* kỹ thuật
điện lạnh:
tháng âm lịch
tháng giao hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synodic month
Similar:
lunar month: the period between successive new moons (29.531 days)