synodic year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synodic year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synodic year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synodic year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synodic year

    * kỹ thuật

    năm vũ trụ