synodic period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synodic period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synodic period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synodic period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synodic period

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu kỳ giao hội