synodical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synodical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synodical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synodical.
Từ điển Anh Việt
synodical
/'sinədəl/ (synodic) /si'nɔdik/ (synodical) /si'nɔdikəl/
* tính từ
(thuộc) hội nghị tôn giáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synodical
* kỹ thuật
toán & tin:
giao hội (của hành tinh với mặt trời)