moonily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonily.
Từ điển Anh Việt
moonily
/'mu:nili/
* phó từ
thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonily
Similar:
dreamily: in a dreamy manner
`She would look beautiful in the new dress,' Tommy said dreamily
Synonyms: dreamfully