dreamfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dreamfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreamfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreamfully.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dreamfully

    Similar:

    dreamily: in a dreamy manner

    `She would look beautiful in the new dress,' Tommy said dreamily

    Synonyms: moonily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).