dreamily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreamily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreamily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreamily.
Từ điển Anh Việt
dreamily
/'dri:mili/
* phó từ
như trong giấc mơ
mơ màng, mơ mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreamily
in a dreamy manner
`She would look beautiful in the new dress,' Tommy said dreamily
Synonyms: moonily, dreamfully