moonwalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonwalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonwalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonwalk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moonwalk

    a kind of dance step in which the dancer seems to be sliding on the spot

    Michael Jackson perfected the moonwalk in the 1980s

    an exploratory walk by an astronaut on the surface of the moon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).