moonshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonshot.

Từ điển Anh Việt

  • moonshot

    /'mu:nʃɔt/

    * danh từ

    sự bắn tên lửa lên mặt trăng

    tên lửa bắn lên mặt trăng