moon shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moon shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon shell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moon shell

    marine gastropods having smooth rounded shells that form short spires

    Synonyms: moonshell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).