moonless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moonless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonless.
Từ điển Anh Việt
moonless
/'mu:nlis/
* tính từ
không trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moonless
without a moon or a visible moon
the dark moonless night
a moonless planet
Antonyms: moonlit