moon roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moon roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon roof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moon roof

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cửa kính nóc