moon-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moon-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon-eye.
Từ điển Anh Việt
moon-eye
* danh từ
xem moon-blindness
chứng viêm mắt có chu kỳ