moon-blind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moon-blind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon-blind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon-blind.

Từ điển Anh Việt

  • moon-blind

    /'mu:nblaind/

    * tính từ

    quáng gà

    mắc chứng viêm mắt (ngựa)