moonflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moonflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moonflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moonflower.

Từ điển Anh Việt

  • moonflower

    /'mu:n,flauə/

    * danh từ

    (thực vật học) cúc bạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet