belle de nuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belle de nuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belle de nuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belle de nuit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belle de nuit

    Similar:

    moonflower: pantropical climber having white fragrant nocturnal flowers

    Synonyms: Ipomoea alba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).